Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
nx015 Phép nhân phức tạp Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 93,8% 15
ct006 Phép toán số học Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 36,4% 4
sh001 Biểu thức 01 Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 50,0% 14
ct004 A add b Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 30,6% 19
ct003 Số gấp đôi Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 74,3% 24
ct002 Biểu thức Level 1 - Beginner (Người Mới) 1,00 45,9% 17
004 Chơi game Level 1 - Beginner (Người Mới) 3,00 42,9% 6
001 BERTRAN Level 2 - Junior (Tập Sự) 1,00 8,8% 3
003 Mật khẩu basic 1 1,00 45,7% 13
002 Số phong phú basic 1 1,00 57,1% 10
nx013 Số bàn học basic 1 3,00 32,1% 20
nx014 A Plus B Level 1 - Beginner (Người Mới) 5,00 13,8% 24
lv1xxg Xắp xếp ghế basic 1 3,00 46,2% 11
level1tlq Robot di chuyển trên dãy kí tự basic 1 3,00 0,0% 0
sobaso bội cùa ba số Level 3 - Warrior (Chiến Binh) 3,00 0,0% 0